Bước tới nội dung

sảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̰ːw˧˩˧ʂaːw˧˩˨ʂaːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaːw˧˩ʂa̰ːʔw˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

sảo

  1. Thứ rổ to đan thưa.

Động từ

[sửa]

sảo

  1. Đẻ non.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  翻译: