Bước tới nội dung

gỗ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣoʔo˧˥ɣo˧˩˨ɣo˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣo̰˩˧ɣo˧˩ɣo̰˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gỗ

  1. Phần rắn nằm dưới vỏ của thâncành một số cây, dùng làm vật liệu xây dựng, nguyên liệu làm giấy, v.v...
    Đốn gỗ.
    Gỗ lim.
    Nhà gỗ năm gian.
    Tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ).

Tham khảo

[sửa]
  翻译: