Bước tới nội dung

giạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ːʔ˨˩ja̰ː˨˨jaː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˨˨ɟa̰ː˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

giạ

  1. (Đph) Thùng sắt dùng để đong thóc, dung tích độ.
  2. Lít.
    Đóng cho xã
  3. Giạ thóc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  翻译: