Bước tới nội dung

chuỗi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuəʔəj˧˥ʨuəj˧˩˨ʨuəj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuə̰j˩˧ʨuəj˧˩ʨuə̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

chuỗi

  1. Nhiều vật nhỏ được xâu lại bằng dây.
    Chuỗi tiền xu.
    Chuỗi hạt cườm.
    Chuỗi ngọc.
  2. Các sự vật, sự việc đồng loại kế tiếp nhau nói chung.
    Sống những chuỗi ngày cô đơn.
  3. (Toán học) Tổng các phần tử trong dãy.
    chuỗi số
    chuỗi hàm
    chuỗi hình học là một dạng của chuỗi lũy thừa
    chuỗi lồng nhau
    chuỗi đan dấu

Dịch

[sửa]
tổng các phần tử (trong toán học)


Tham khảo

[sửa]
  翻译: