bàn cờ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːn˨˩ kə̤ː˨˩ | ɓaːŋ˧˧ kəː˧˧ | ɓaːŋ˨˩ kəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˧ kəː˧˧ |
Từ tương tự
Danh từ
bàn cờ
Tham khảo
[sửa]- "bàn cờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: bàn cờ
Tham khảo
[sửa]- “bàn cờ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].