Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
six
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.2.2
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mao Nam
2.1
Số từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪks/
Hoa Kỳ
[ˈsɪks]
Số từ
sửa
six
/ˈsɪks/
Số
sáu
.
six
o'clock
— sáu giờ
to be
six
— lên sáu (tuổi)
twice
six
is twelve
— hai lần sáu là mười hai
(
Số nhiều
)
Nếu
số
sáu
(cứ 6 cây được một pao).
(
Đánh bài
)
Con
sáu
;
mặt
sáu
(súc sắc).
Từ dẫn xuất
sửa
sixteen
sixty
Thành ngữ
sửa
at sixes and sevens
:
Lung tung
,
hỗn loạn
.
Bất hoà
.
it is six of one and half a dozen of the other
:
Bên
tám
lạng
,
bên
nửa
cân
.
Tham khảo
sửa
"
six
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Mao Nam
sửa
Số từ
sửa
six
bốn
.