Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨ̰ə
˧˩˧
nɨə
˧˩˨
nɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨə
˧˩
nɨ̰ʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦬑
:
nửa
,
nở
,
nỡ
,
nợ
女
:
nữa
,
nửa
,
lỡ
,
nớ
,
nữ
,
nỡ
,
nợ
,
nự
,
nhỡ
姅
:
bán
,
nữa
,
nửa
,
bắn
𡛤
:
nửa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nưa
nữa
nứa
Danh từ
nửa
Một trong
hai
phần
bằng nhau
của một cái gì.
Nửa
quả
cam
.
Nửa
cân
.
Non
nửa
giờ
.
Cay
đắng như
chết
nửa
người
.
Không
rời
nhau
nửa
bước
(không rời nhau một chút nào).
Khoảng
thời gian
vào giữa
buổi sáng
,
khoảng
9-10
giờ
, hoặc vào giữa
buổi chiều
,
khoảng
3-4
giờ
, trong một
ngày
lao
động.
Nghỉ
uống
nư
.
Tính từ
sửa
nửa
(
Dùng hạn chế trong một số tổ hợp, trước một từ khác
)
.
Không
hoàn toàn
,
vừa
như thế
,
vừa
khác
thế
.
Nước
thuộc
địa
phong kiến
.
Thực
vật
nửa kí sinh
.
Lực
lượng
nửa
vũ trang
(lực lượng vũ trang không thoát li sản xuất).
Buổi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)