Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paroxysme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁɔk.sizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
paroxysme
/pa.ʁɔk.sizm/
paroxysmes
/pa.ʁɔk.sizm/
paroxysme
gđ
/pa.ʁɔk.sizm/
Cực điểm
.
Au
paroxysme
de la colère
— lúc giận đến cực điểm
Tham khảo
sửa
"
paroxysme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)