Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Tính từ
3
Tiếng Na Uy
3.1
Danh từ
3.1.1
Từ dẫn xuất
3.1.2
Phương ngữ khác
3.2
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
gras
Dạng bình thường
Số ít
gras
Số nhiều
grassen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
grasje
Số nhiều
grasjes
Danh từ
sửa
gras
?
(
số nhiều
grassen
,
giảm nhẹ
grasje
gt
)
cỏ
: thực vật của lớp mà bao gồm cỏ (2),
tre
,
lúa
...
cỏ
: loài cỏ (1) dùng được trong
vườn
,
trường
(thể thao)...
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
gras
(
số nhiều
: gras,
gc
: grasse,
gc
số nhiều
grasses)
–
béo
: có
mỡ
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gras
graset
Số nhiều
gras
,
graser
grasa
,
grasene
gras
gđ
Cỏ
.
Gras
brukes som mat for kyr, sauer og hester.
å slå
gras
å måtte bite i
graset
— Phải chịu thua.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
grasbane
gđ
:
Bãi cỏ
.
(1)
grasbrann
gđ
: Đám
cháy
cỏ
.
(1)
grasgrodd
: Có
cỏ
mọc
.
(1)
grashoppe
gđc
:
Châu chấu
,
cào cào
.
Dế
.
(1)
grasklipper
gđ
:
Máy cắt
cỏ
.
(1)
grasmatte
gđc
:
Thảm
cỏ
.
(1)
grasrot
gđc
: 1)
Gốc
cỏ
,
rễ
cỏ
. 2)
Dân
đen.
Phương ngữ khác
sửa
gress
Tham khảo
sửa
"
gras
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)