Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Phó từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ː
˧˩˧
ʨaː
˧˩˨
ʨaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaː
˧˩
ʨa̰ːʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chả”
鮓
:
trả
,
chả
,
xạ
,
trá
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𪃙
:
chả
鮺
:
chả
𤌄
:
chả
啫
:
trả
,
dã
,
dạ
,
dỡ
,
chả
,
giã
,
nhả
,
giở
,
giỡ
鲊
:
chả
𠁙
:
chả
鮓
:
trá
,
chả
𪃲
:
chả
,
chà
鯺
:
chả
,
chư
,
chà
炙
:
chả
,
chích
,
chá
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chà
cha
Danh từ
chả
Món
ăn
làm bằng
thịt
,
cá
hoặc
tôm
thái
miếng
,
băm
hoặc
giã
nhỏ, ướp
gia vị
, rồi
rán
hoặc
nướng
.
Chả
cá.
Bún
chả
.
Chả
rán.
(
Địa phương
)
Giò
.
Gói
chả
.
Phó từ
sửa
chả
(
Khẩu ngữ
)
Như
chẳng
Chả
sợ.
Nó
chả
bảo thế là gì.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[caː˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[caː˨˦]
Động từ
sửa
chả
chết
cóng
.
tê
cứng
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên