Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔwk
˨˩
ɓa̰wk
˨˨
ɓawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawk
˨˨
ɓa̰wk
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
纀
:
bọc
,
bộc
,
vóc
,
buộc
襆
:
phục
,
bọc
,
bốc
,
bộc
,
buộc
仆
:
phốc
,
phó
,
bọc
,
phóc
,
bộc
𢷏
:
bọc
,
buộc
濮
:
bọc
,
bộc
僕
:
bọc
,
bộc
𥼜
:
bọc
𦄾
:
bọc
,
bộc
,
vóc
,
buộc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bóc
bốc
Danh từ
bọc
Gói
to
mang
theo
người
.
Bọc
hành lí.
Mang theo
bọc
quần áo.
Vỏ
bao
ngoài
cái
chăn
.
Mua vải may cái
bọc
chăn.
Túi
chứa
thai
hoặc
trứng
.
Bà âu.
Cơ đẻ ra một
bọc
có trăm trứng.
Động từ
sửa
bọc
Gói
kín
,
bao
kín
để
che
giữ
hoặc
tiện
mang
đi
.
Bọc
quyển vở.
Lấy tờ giấy
bọc
lại.
Bao quanh
.
Xây tường
bọc
quanh nhà .
Luỹ tre
bọc
quanh làng.
Đi vòng
.
Bọc
phía sau nhà.
Tham khảo
sửa
"
bọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)