Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ kə̤ː˨˩ɓaːŋ˧˧ kəː˧˧ɓaːŋ˨˩ kəː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˧ kəː˧˧

Từ tương tự

Danh từ

bàn cờ

  1. Hình vuôngkẻ ô để bày quân cờ.
    Bàn cờ làm bằng gỗ.
    Vẽ bàn cờ trên đất.
  2. Hình kiểu bàn cờ, trong đó có nhiều đường ngang dọc cắt thành ô.
    Ruộng bàn cờ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

bàn cờ

  1. bàn cờ.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: bàn cờ

Tham khảo

sửa
  翻译: