金
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
金 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: jīn (jin1)
- Wade–Giles: chin1
Danh từ
[sửa]金
Đồng nghĩa
[sửa]- vàng
- tiền tệ
Dịch
[sửa]- vàng
- kim loại
- tiền tệ
Tính từ
[sửa]金
Dịch
[sửa]- có màu vàng
- có tính chất của kim loại
- Tiếng Tây Ban Nha: metálico gđ, metálica gc