saugrenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.ɡʁǝ.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saugrenu /sɔ.ɡʁǝ.ny/ |
saugrenus /sɔ.ɡʁǝ.ny/ |
Giống cái | saugrenue /sɔ.ɡʁǝ.ny/ |
saugrenues /sɔ.ɡʁǝ.ny/ |
saugrenu /sɔ.ɡʁǝ.ny/
- Kỳ cục.
- Idée saugrenue — ý kiến kỳ cục
Tham khảo
[sửa]- "saugrenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)