Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Khasi
Hiện/ẩn mục
Tiếng Khasi
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Đóng mở mục lục
sad
70 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
ქართული
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Tacawit
Simple English
Slovenčina
Slovenščina
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
sad
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈsæd/
Hoa Kỳ
[ˈsæd]
Tính từ
[
sửa
]
sad
/ˈsæd/
Buồn rầu
,
buồn bã
.
to look
sad
— trông buồn
(
Đùa cợt
)
Quá
tồi
,
không thể
sửa chữa
được
.
Không
xốp
,
chắc
(bánh).
Chết
(màu sắc).
sad
colours
— màu chết
Tham khảo
[
sửa
]
"
sad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Khasi
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[saːt̚]
Danh từ
[
sửa
]
sad
trần nhà
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Tính từ tiếng Anh
Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
Danh từ
Mục từ tiếng Khasi
Danh từ tiếng Khasi
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
sad
70 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài