Bước tới nội dung

phá rừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
faː˧˥ zɨ̤ŋ˨˩fa̰ː˩˧ ʐɨŋ˧˧faː˧˥ ɹɨŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
faː˩˩ ɹɨŋ˧˧fa̰ː˩˧ ɹɨŋ˧˧

Động từ

[sửa]

phá rừng

  1. Chặt hạ hoặc phá hủy cây cối trong một khu rừng.
    Phá rừng làm nương rẫy.

Dịch

[sửa]
  翻译: