Bước tới nội dung

objective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈdʒɛk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

objective (so sánh hơn more objective, so sánh nhất most objective) /əb.ˈdʒɛk.tɪv/

  1. Khách quan.
    objective opinion — ý kiến khách quan
    objective existence — sự tồn tại khách quan
  2. (thuộc) Mục tiêu.
    objective point(quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
  3. (Ngôn ngữ học) (thuộc) Cách mục tiêu, cách mục đích, cách đối tượng.

Danh từ

[sửa]

objective (số nhiều objectives) /əb.ˈdʒɛk.tɪv/

  1. Mục tiêu, mục đích.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách mục tiêu, cách mục đích, cách đối tượng.

Tham khảo

[sửa]
  翻译: