Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
meat
79 ngôn ngữ (định nghĩa)
Aragonés
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Zazaki
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Galego
Gaelg
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
La .lojban.
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Македонски
മലയാളം
Malti
မြန်မာဘာသာ
Nāhuatl
Nederlands
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Slovenčina
Soomaaliga
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Walon
粵語
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmit/
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
meat
/ˈmit/
Thịt
.
flesh
meat
— thịt tươi
to abstain from
meat
— kiêng thịt, ăn chay
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Thức
ăn (nói chung).
meat
and drink
— thức ăn, thức uống
Thành ngữ
[
sửa
]
to be meat and drink to someone
: Làm cho ai
khoái trá
, làm cho ai
vui
thích
.
one man's meat is another man's poison
:
Cái
sướng
cho
người
này là
cái
khổ
cho
người
khác.
Tham khảo
[
sửa
]
"
meat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
meat
79 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài