Bước tới nội dung

kato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ kat--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈka.tɔ/

Danh từ

[sửa]

kato

  1. Chó.
  翻译: