Bước tới nội dung

bellow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛ.ˌloʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bellow /ˈbɛ.ˌloʊ/

  1. Tiếng rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn... ).
  2. Tiếng gầm vang (sấm, súng).

Tham khảo

[sửa]
  翻译: