chúa
Giao diện
(Đổi hướng từ Chúa)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwaː˧˥ | ʨṵə˩˧ | ʨuə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuə˩˩ | ʨṵə˩˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
chúa
Phó từ
[sửa]chúa
- Rất, hết sức.
- Ông ta chúa ghét thói nịnh bợ.
Tính từ
[sửa]chúa
- Tài giỏi.
- Hắn đánh bóng bàn chúa lắm.
Tham khảo
[sửa]- "chúa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)