Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

U+A7B9, ꞹ
LATIN SMALL LETTER U WITH STROKE

[U+A7B8]
Latin Extended-D
[U+A7BA]

Mô tả

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái u ở dạng viết thường với nét sổ chéo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mazahua Michoacán

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 53 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mazahua Michoacán.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mazahua Trung

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 53 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mazahua Trung.
    xomđêm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Donald Stewart & Shirley Stewart (1954) Vocabulario mazahua (bằng tiếng Tây Ban Nha), México, D.F.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 41
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  翻译: