爐
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爐 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 로>노
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]爐
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
爐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔ˧˧ lo˧˧ lə̤ː˨˩ lɔ̤˨˩ lɨ˧˧ | tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧ lɔ˧˧ lɨ˧˥ | tʂɔ˧˧ lo˧˧ ləː˨˩ lɔ˨˩ lɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧ lɔ˧˧ lɨ˧˥ | tʂɔ˧˥˧ lo˧˥˧ ləː˧˧ lɔ˧˧ lɨ˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 火 + 16 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại