Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+71C4, 燄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-71C4

[U+71C3]
CJK Unified Ideographs
[U+71C5]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diễm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziəʔəm˧˥jiəm˧˩˨jiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiə̰m˩˧ɟiəm˧˩ɟiə̰m˨˨
  翻译: