Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6797, 林
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6797

[U+6796]
CJK Unified Ideographs
[U+6798]
U+F9F4, 林
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9F4

[U+F9F3]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9F5]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lùm cây, khu rừng nhỏ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lâm, lầm, rầm, lom, lăm, lim, lum, trăm, lùm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ləm˧˧ lə̤m˨˩ zə̤m˨˩ lɔm˧˧ lam˧˧ lim˧˧ lum˧˧ ʨam˧˧ lṳm˨˩ləm˧˥ ləm˧˧ ʐəm˧˧ lɔm˧˥ lam˧˥ lim˧˥ lum˧˥ tʂam˧˥ lum˧˧ləm˧˧ ləm˨˩ ɹəm˨˩ lɔm˧˧ lam˧˧ lim˧˧ lum˧˧ tʂam˧˧ lum˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləm˧˥ ləm˧˧ ɹəm˧˧ lɔm˧˥ lam˧˥ lim˧˥ lum˧˥ tʂam˧˥ lum˧˧ləm˧˥˧ ləm˧˧ ɹəm˧˧ lɔm˧˥˧ lam˧˥˧ lim˧˥˧ lum˧˥˧ tʂam˧˥˧ lum˧˧
  翻译: