Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6114, 愔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6114

[U+6113]
CJK Unified Ideographs
[U+6115]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Dế chịu, êm ái, dễ hài lòng.
  2. Bình an.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

âm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
əm˧˧əm˧˥əm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
əm˧˥əm˧˥˧
  翻译: