Bước tới nội dung

𨷯

Từ điển mở Wiktionary
𨷯 U+28DEF, 𨷯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28DEF
𨷮
[U+28DEE]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨷰
[U+28DF0]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𨷯 (bộ thủ Khang Hi 169, +17, 25 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1343, ký tự 6
  • Dữ liệu Unihan: U+28DEF
  翻译: