管
Giao diện
|
Đa ngữ
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Ký tự chữ Hán
[sửa]管 (bộ thủ Khang Hi 118, 竹+8, 14 nét, Thương Hiệt 竹十口口 (HJRR), tứ giác hiệu mã 88777, hình thái ⿱𥫗官)
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
管 (bộ thủ Khang Hi 118, 竹+8, 14 nét, Thương Hiệt 竹十口口 (HJRR), tứ giác hiệu mã 88777, hình thái ⿱𥫗官)