Bước tới nội dung

vợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ːʔj˨˩jə̰ːj˨˨jəːj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vəːj˨˨və̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

vợi

  1. Lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác.
  2. Giảm bớt đi so với trước.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  翻译: