Bước tới nội dung

nguyên chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 原質.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwiən˧˧ ʨət˧˥ŋwiəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧ŋwiəŋ˧˧ ʨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwiən˧˥ ʨət˩˩ŋwiən˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

nguyên chất

  1. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế.
    Vàng nguyên chất.
    Cà phê nguyên chất.

Tham khảo

[sửa]
  翻译: