Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Mường
Hiện/ẩn mục
Tiếng Mường
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
chỏ
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Kurdî
Malagasy
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Mường
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ
*
ʔa-cɔːʔ
. Cùng gốc với
tiếng Việt
chó
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/cɔ³/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cho
chò
chó
chõ
chồ
chố
chỗ
chờ
chớ
chở
chỡ
Chỡ
Danh từ
chỏ
(
Mường Bi
)
Chó
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
2
chỏ cải
chỏ dãi
chỏ dầm
chỏ dữ nhà
chỏ kho
chỏ khỏl
chỏ lac
chỏ mả
chỏ nồng
chỏ pế
chỏ rồ
Tham khảo
[
sửa
]
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr.
87
Thể loại
:
Mục từ tiếng Mường
Từ tiếng Mường kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ
Từ tiếng Mường gốc Việt-Mường nguyên thuỷ
Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Mường
Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa
Chó/Tiếng Mường
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
chỏ
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài