Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tranh thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
爭取
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨajŋ
˧˧
tʰṵ
˧˩˧
tʂan
˧˥
tʰu
˧˩˨
tʂan
˧˧
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂajŋ
˧˥
tʰu
˧˩
tʂajŋ
˧˥˧
tʰṵʔ
˧˩
Động từ
sửa
tranh
thủ
Cố gắng
lôi cuốn
về
phía
mình
.
Tranh thủ
các nước trung lập.
Sử dụng
một
khoảng
thời gian
để làm một
việc
đáng lẽ phải làm vào lúc khác.
Tranh thủ
giờ nghỉ đi mua vé đá bóng.
Tham khảo
sửa
"
tranh thủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)