Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ʔk
˨˩
kwa̰k
˨˨
wak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwak
˨˨
kwa̰k
˨˨
Động từ
sửa
quặc
(
khẩu ngữ
)
móc
vào,
ngoắc
vào.
quặc
chiếc áo lên móc
bị gai
quặc
rách cả một mảng áo
(
khẩu ngữ
)
cãi lại
,
tỏ
thái độ
phản ứng
.
nghe ngứa tai nên
quặc
lại
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam