Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

presentably

  1. Chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được.
  2. Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được.
  3. Làm quà biếu được, làm đồ tặng được.

Tham khảo

sửa
  翻译: