Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
một mình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo̰ʔt
˨˩
mï̤ŋ
˨˩
mo̰k
˨˨
mïn
˧˧
mok
˨˩˨
mɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mot
˨˨
mïŋ
˧˧
mo̰t
˨˨
mïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
một mình
Là từ chỉ ai đó không có ai hết, chỉ có một mình,
cô đơn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lonely