Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
additional
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdɪʃ.nəl/
Hoa Kỳ
[.ˈdɪʃ.nəl]
Tính từ
sửa
additional
/.ˈdɪʃ.nəl/
Thêm vào,
phụ
vào,
tăng
thêm.
an
additional
charge
— phần tiền phải trả thêm
an
additional
part
— phần phụ vào
Tham khảo
sửa
"
additional
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)