其
|
Đa ngữ
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Ký tự chữ Hán
sửa其 (bộ thủ Khang Hi 12, 八+6, 8 nét, Thương Hiệt 廿一一金 (TMMC), tứ giác hiệu mã 44801, hình thái ⿴共𠄠)
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
其 (bộ thủ Khang Hi 12, 八+6, 8 nét, Thương Hiệt 廿一一金 (TMMC), tứ giác hiệu mã 44801, hình thái ⿴共𠄠)